Nghĩa tiếng Việt của từ perceptual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsɛp.tʃu.əl/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsept.jʊ.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến nhận thức, cảm nhận
Contoh: The perceptual experience of colors is different for everyone. (Pengalaman nirkap perceptual warna berbeda untuk setiap orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perceptio', từ 'percipere' nghĩa là 'nhận biết hoàn toàn', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhận thức và cảm nhận của con người, chẳng hạn như việc nhìn thấy màu sắc, nghe thấy âm thanh, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sensory, cognitive, awareness
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nonperceptual, noncognitive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perceptual skills (kỹ năng nhận thức)
- perceptual experience (trải nghiệm nhận thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The perceptual abilities of humans are limited. (Kemampuan nirkap manusia terbatas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a perceptual scientist who studied how humans perceive the world around them. He conducted various experiments to understand the perceptual abilities of people from different cultures and backgrounds. Through his research, he discovered that perceptual experiences can vary greatly among individuals, even when exposed to the same stimuli.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nhận thức nghiên cứu cách con người nhận thức thế giới xung quanh họ. Ông thực hiện nhiều thí nghiệm để hiểu khả năng nhận thức của mọi người từ những nền văn hóa và nền tảng khác nhau. Qua nghiên cứu của mình, ông phát hiện ra rằng trải nghiệm nhận thức có thể khác biệt lớn giữa các cá nhân, ngay cả khi tiếp xúc với cùng một kích thích.