Nghĩa tiếng Việt của từ perch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɜːrtʃ/
🔈Phát âm Anh: /pɜːrtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vị trí cao, chỗ ngồi cao
Contoh: The eagle has a high perch. (Báo có một chỗ ngồi cao.) - động từ (v.):ngồi, đứng ở vị trí cao
Contoh: The bird perched on the branch. (Con chim đứng trên cành cây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'percher', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pertica' nghĩa là 'cột đỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con chim đang đứng trên một cành cây cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: high seat, elevated position
- động từ: sit, roost
Từ trái nghĩa:
- động từ: descend, alight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on one's perch (ở vị trí của mình)
- take a perch (ngồi lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The highest perch in the room is on the bookshelf. (Vị trí cao nhất trong phòng là trên kệ sách.)
- động từ: The cat perched on the fence. (Con mèo đứng trên hàng rào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a little bird named Chirpy found the perfect perch on a tall tree. From there, he could see the entire forest and sing his beautiful songs. One day, a storm came and the tree started to sway. Chirpy held on tightly to his perch, knowing it was the best place to be during the storm. When the storm passed, Chirpy was still safe on his perch, singing even louder than before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chú chim nhỏ tên là Chirpy tìm thấy một chỗ ngồi hoàn hảo trên một cái cây cao. Từ đó, nó có thể nhìn thấy toàn bộ khu rừng và hát những bản nhạc đẹp. Một ngày nọ, một cơn bão đến và cây bắt đầu lung lay. Chirpy ôm chặt chỗ ngồi của mình, biết đó là nơi tốt nhất để ở trong cơn bão. Khi cơn bão qua đi, Chirpy vẫn an toàn trên chỗ ngồi của mình, hát to hơn bao giờ hết.