Nghĩa tiếng Việt của từ percolate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrk.ə.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːrk.ə.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thấm qua, lọc qua
Contoh: The water will percolate through the soil. (Air akan menembusi tanah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'percolatus', là dạng quá khứ của 'percolare', có nghĩa là 'lọc qua hoàn toàn', từ 'per-' (qua) và 'colare' (lọc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lọc cà phê, khi nước đi qua cốt cà phê và trở thành một tách cà phê đầy hương vị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: filter, permeate, seep
Từ trái nghĩa:
- động từ: block, obstruct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- percolate through (thấm qua)
- percolate into (thấm vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Ideas tend to percolate through the group over time. (Ý tưởng có xu hướng thấm qua nhóm theo thời gian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wise old man wanted to share his knowledge with the village. He decided to write his thoughts on paper and let the ideas percolate through the minds of the villagers. As they read his words, the wisdom slowly permeated their thoughts, changing their perspectives and enriching their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ông lão khôn ngoan muốn chia sẻ kiến thức của mình với làng. Ông quyết định viết những suy nghĩ của mình lên giấy và để ý tưởng đó thấm qua tâm trí của dân làng. Khi họ đọc lời của ông, sự khôn ngoan từ từ thấm vào suy nghĩ của họ, thay đổi quan điểm và làm phong phú cuộc sống của họ.