Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ percussive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pərˈkʌs.ɪv/

🔈Phát âm Anh: /pəˈkʌs.ɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến đập, đánh
        Contoh: The percussive sound of drums filled the room. (Suara drum yang keras memenuhi ruangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'percussus', dạng quá khứ của 'percutere' nghĩa là 'đánh xuyên qua', từ 'per-' (xuyên qua) và 'quatere' (đánh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm thanh của những nhạc cụ như trống, gõ, hay bất kỳ âm thanh được tạo ra bằng cách đập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: striking, forceful, emphatic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: gentle, soft, muted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • percussive force (lực đập)
  • percussive technique (kỹ thuật đập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The percussive beats of the music were energizing. (Nhịp đập của âm nhạc rất tràn đầy năng lượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a music studio, the percussive instruments were being tuned for a big concert. The drummer was practicing his percussive techniques, creating a powerful rhythm that echoed through the room.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thu âm, các nhạc cụ đập đang được điều chỉnh cho một buổi hòa nhạc lớn. Nhạc công đang luyện tập kỹ thuật đập của mình, tạo ra một nhịp điệu mạnh mẽ lan toả khắp phòng.