Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peregrine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈper.ə.ɡrɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈper.ɪ.ɡriːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài chim sẻ đại bàng nhỏ
        Contoh: The peregrine falcon is known for its speed. (Đại bàng peregrine nổi tiếng với tốc độ của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'peregrinus', có nghĩa là 'ngoại quốc', liên hệ đến việc chim này thường bay xa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con đại bàng đang bay cao trên bầu trời, tốc độ và sự tự do của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: falcon, hawk

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • peregrine falcon (đại bàng peregrine)
  • peregrine territory (lãnh thổ của đại bàng peregrine)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The peregrine falcon is a bird of prey. (Đại bàng peregrine là một loài chim săn mồi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a peregrine falcon soared high above the city, its sharp eyes scanning for prey. It dived at incredible speeds, showcasing its prowess as a hunter. (Một lần về trước, một con đại bàng peregrine bay cao trên thành phố, đôi mắt sắc sảo của nó quét qua để tìm kiếm con mồi. Nó nhảy xuống với tốc độ đáng kinh ngạc, thể hiện kỹ năng săn mồi của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con đại bàng peregrine bay lượn trên cao trên thành phố, đôi mắt sắc sảo của nó đang tìm kiếm con mồi. Nó nhảy xuống với tốc độ đáng kinh ngạc, thể hiện kỹ năng săn mồi của mình.