Nghĩa tiếng Việt của từ peremptory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈrem(p)t(ə)ri/
🔈Phát âm Anh: /pəˈrem(p)t(ə)ri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không để có lựa chọn, bắt buộc phải tuân theo
Contoh: His peremptory tone left no room for discussion. (Tôn ngữ của anh ta không để chỗ cho cuộc thảo luận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'peremptorius', từ 'perimere' nghĩa là 'chặn, ngăn cản hoàn toàn', kết hợp với hậu tố '-ory'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lãnh đạo có thái độ quyết liệt, không để cơ hội cho ai phản đối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dictatorial, mandatory, obligatory
Từ trái nghĩa:
- tính từ: optional, permissive, flexible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- peremptory command (lệnh bắt buộc)
- peremptory tone (giọng nói quyết liệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The judge's decision was peremptory and could not be appealed. (Quyết định của thẩm phán là bắt buộc và không thể kháng cáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small office, the manager's peremptory orders made everyone work without question. One day, a new employee asked why, and the manager explained that in this environment, efficiency was key, and there was no time for debate. (Trong một văn phòng nhỏ, lệnh bắt buộc của quản lý khiến mọi người làm việc mà không hỏi. Một ngày nọ, một nhân viên mới hỏi tại sao, và quản lý giải thích rằng trong môi trường này, hiệu suất là chìa khóa, và không có thời gian cho cuộc tranh luận.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một văn phòng nhỏ, lệnh bắt buộc của quản lý khiến mọi người làm việc mà không hỏi. Một ngày nọ, một nhân viên mới hỏi tại sao, và quản lý giải thích rằng trong môi trường này, hiệu suất là chìa khóa, và không có thời gian cho cuộc tranh luận.