Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perennial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈreniəl/

🔈Phát âm Anh: /pəˈreniəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tồn tại suốt đời, không ngừng nghỉ
        Contoh: The garden has many perennial flowers. (Vườn có nhiều loài hoa tồn tại suốt đời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perennis', từ 'per' nghĩa là 'qua, qua cả', kết hợp với 'annus' nghĩa là 'năm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn cây hoa, nơi mà những loài hoa 'perennial' luôn nở hoa suốt năm, không bao giờ ra khỏi mùa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: everlasting, enduring, constant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: annual, temporary, fleeting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perennial favorite (yêu thích mãi mãi)
  • perennial issue (vấn đề mãi mãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The perennial problem of poverty needs a long-term solution. (Vấn đề nảy sinh mãi của nghèo đói cần một giải pháp lâu dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a garden where perennial flowers bloomed year-round, the gardener was always busy. He loved the constant beauty of the flowers, which never faded with the seasons. One day, a visitor asked him why he chose perennial plants. The gardener smiled and said, 'Because they remind me of the enduring beauty of life.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vườn nơi mà hoa tồn tại suốt đời nở hoa quanh năm, người làm vườn luôn bận rộn. Ông yêu thích vẻ đẹp liên tục của những bông hoa, chúng không bao giờ phai nhạt theo mùa. Một ngày, một du khách hỏi ông tại sao ông lại chọn cây trồng tồn tại suốt đời. Người làm vườn mỉm cười và nói, 'Bởi vì chúng nhắc nhở tôi về vẻ đẹp bền bỉ của cuộc sống.'