Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perfect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrfɪkt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːrfɛkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hoàn hảo, không thể cải thiện
        Contoh: She has a perfect score on her exam. (Dia mendapat nilai sempurna dalam ujiannya.)
  • động từ (v.):hoàn thiện, làm cho hoàn hảo
        Contoh: He needs to perfect his English before moving to the UK. (Dia perlu menyempurnakan bahasa Inggrisnya sebelum pindah ke Inggris.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perfectus', là động từ của 'perficere' nghĩa là 'hoàn thành, làm cho hoàn hảo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh hoàn hảo, không thể tìm thấy lỗi lầm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: flawless, ideal, impeccable
  • động từ: refine, polish

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: imperfect, flawed
  • động từ: mar, spoil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perfect timing (thời điểm hoàn hảo)
  • perfect match (sự kết hợp hoàn hảo)
  • perfect stranger (người lạ hoàn toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The weather is perfect for a picnic. (Cuộc dã ngoại sẽ diễn ra hoàn hảo với thời tiết như thế này.)
  • động từ: She practiced every day to perfect her skills. (Cô ấy tập luyện hàng ngày để hoàn thiện kỹ năng của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who aimed to create the perfect painting. He worked day and night, perfecting every detail until his masterpiece was flawless. The painting was so perfect that it was displayed in the most prestigious gallery in the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ mà mục tiêu của ông ta là tạo ra bức tranh hoàn hảo. Ông làm việc cả ngày lẫn đêm, hoàn thiện từng chi tiết cho đến khi tác phẩm của ông trở nên không lỗi một chút nào. Bức tranh đẹp đến nỗi nó được trưng bày tại phòng tranh uy tín nhất thế giới.