Nghĩa tiếng Việt của từ perfection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈfek.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /pəˈfek.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hoàn hảo, độ hoàn thiện
Contoh: She strives for perfection in everything she does. (Dia berjuang untuk kesempurnaan dalam segala hal yang dia lakukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perfectio', từ 'perfectus' (đã hoàn thành), dạng quá khứ của 'perficere' (làm cho hoàn thành).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tác phẩm nghệ thuật hoặc một công trình kiến trúc được thực hiện hoàn hảo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: excellence, ideal, flawlessness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: imperfection, flaw, defect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strive for perfection (phấn đấu đạt được sự hoàn hảo)
- perfection in every detail (hoàn hảo trong mọi chi tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chef's cooking is known for its perfection. (Masakan koki itu dikenal karena kesempurnaannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sculptor who aimed for perfection in his work. Every statue he created was a masterpiece, admired by all. One day, he received a commission to create the perfect statue of a mythical hero. He worked tirelessly, shaping and refining the marble until it was flawless. When the statue was unveiled, it was hailed as the epitome of perfection, a true reflection of the artist's dedication and skill.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ điêu khắc nhưng mục tiêu của ông là hoàn hảo trong công việc của mình. Mọi tác phẩm ông tạo ra đều là những kiệt tác, được mọi người đánh giá cao. Một ngày nọ, ông nhận được một lệnh thực hiện một tác phẩm điêu khắc hoàn hảo về một anh hùng huyền thoại. Ông làm việc không ngừng nghỉ, tạo dáng và tinh chỉnh đá cẩm thạch cho đến khi nó hoàn hảo. Khi bức tượng được công bố, nó được coi là hình mẫu của sự hoàn hảo, là một phản ánh chân thật về sự tận tâm và kỹ năng của nghệ sĩ.