Nghĩa tiếng Việt của từ perfectly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrfɪktli/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːrfɪktli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hoàn toàn, tuyệt đối
Contoh: She performed perfectly in the play. (Dia tampil sempurna dalam pertunjukan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perfectus', từ 'perficere' nghĩa là 'hoàn thành', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà mọi thứ đều diễn ra hoàn hảo, không có lỗi lầm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- completely, absolutely, flawlessly
Từ trái nghĩa:
- imperfectly, partially, inadequately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perfectly clear (hoàn toàn rõ ràng)
- perfectly fine (hoàn toàn ổn)
- perfectly normal (hoàn toàn bình thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The cake was perfectly baked. (Kue itu dipanggang sempurna.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who cooked perfectly every dish. People loved his food because it was perfectly seasoned and perfectly cooked. One day, a food critic came to taste his dishes and was amazed at how perfectly everything was prepared. The chef became famous for his perfectly crafted meals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu mọi món ăn đều hoàn hảo. Mọi người yêu thích đồ ăn của ông ta vì nó được nêm nếm và nấu chín hoàn hảo. Một ngày nọ, một nhà phê bình thực phẩm đến nếm thử món ăn của ông ta và kinh ngạc trước sự chuẩn bị hoàn hảo của mọi thứ. Đầu bếp này nổi tiếng vì những bữa ăn được thiết kế hoàn hảo của mình.