Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perfidious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pərˈfɪd.i.əs/

🔈Phát âm Anh: /pəˈfɪd.i.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dối trá, không trung thành
        Contoh: He was known for his perfidious behavior. (Dia dikenal karena perilakunya yang tidak setia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perfidia', từ 'per-' (qua) và 'fides' (tín nhiệm), có nghĩa là 'qua tín nhiệm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn cũ mà bạn biết là luôn dối trá, không bao giờ có thật tâm, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'perfidious'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: treacherous, disloyal, unfaithful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: loyal, faithful, trustworthy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a perfidious act (một hành động dối trá)
  • perfidious behavior (hành vi dối trá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The perfidious ally betrayed our trust. (Ally yang tidak setia menghianati kepercayaan kami.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a perfidious knight who always betrayed his allies for personal gain. One day, his perfidious actions were exposed, and he lost all trust from his peers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dối trá luôn phản bội đồng đội của mình vì lợi ích cá nhân. Một ngày nọ, hành động dối trá của anh ta bị phơi bày, và anh ta mất hết sự tin cậy từ những người cùng chính chiến.