Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perforate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrfəreɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːfəreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đâm xuyên, làm lỗ
        Contoh: The paper was perforated for easy tearing. (Giấy đã được làm lỗ để dễ xé.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perforatus', từ 'perforare' nghĩa là 'đâm xuyên qua', từ 'per-' (qua) và 'forare' (đâm xuyên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm lỗ trên giấy hoặc vật liệu để dễ dàng xé hoặc cắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: puncture, pierce, drill

Từ trái nghĩa:

  • động từ: seal, close, fill

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perforated paper (giấy lỗ)
  • perforated edge (mép lỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The stamp was perforated to allow easy separation. (Con tem đã được làm lỗ để cho phép tách dễ dàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a paper that wanted to be easy to tear. So, it asked a machine to perforate it, making small holes along its edges. Now, it could be torn neatly into pieces, just like a perforated stamp.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tờ giấy muốn dễ dàng được xé. Vì vậy, nó nhờ một máy để làm lỗ cho nó, tạo ra những lỗ nhỏ dọc theo mép của nó. Bây giờ, nó có thể được xé gọn gàng thành nhiều mảnh, giống như một con tem có lỗ.