Nghĩa tiếng Việt của từ perform, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈfɔrm/
🔈Phát âm Anh: /pəˈfɔːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thực hiện, tiến hành
Contoh: She will perform the experiment tomorrow. (Cô ấy sẽ tiến hành thí nghiệm vào ngày mai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perfundere', từ 'per-' nghĩa là 'hoàn toàn' và 'fundere' nghĩa là 'đổ', 'rót'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nghệ thuật, nơi mà các nghệ sĩ thực hiện các bài ca và điệu nhảy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: execute, carry out, conduct
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perform well (thực hiện tốt)
- perform a task (thực hiện một nhiệm vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The magician will perform a trick. (Phát xít sẽ thực hiện một mánh khóe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented musician who was asked to perform at a grand concert. He practiced every day to ensure he would perform flawlessly. On the night of the concert, he performed so beautifully that the audience was captivated.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ tài năng được mời biểu diễn tại một buổi hòa nhạc lớn. Anh ta tập luyện hàng ngày để đảm bảo sẽ thực hiện hoàn hảo. Vào đêm buổi hòa nhạc, anh ta biểu diễn quá đẹp đẽ đến nỗi khán giả đều bị thu hút.