Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ performance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pərˈfɔrməns/

🔈Phát âm Anh: /pəˈfɔːməns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc thực hiện, biểu diễn, hoạt động
        Contoh: The performance of the actors was excellent. (Pekerjaan aktor-aktor itu luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'performare', gồm 'per-' nghĩa là 'qua mọi cách' và 'formare' nghĩa là 'hình thành', kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nghệ thuật, nơi mà các nghệ sĩ thể hiện tốt nhất của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: execution, presentation, show

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: failure, malfunction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high performance (hiệu suất cao)
  • performance evaluation (đánh giá hiệu suất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The performance of the orchestra was breathtaking. (Penampilan orkestra itu mengagumkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a theater where every performance was magical. The actors would transform into different characters, captivating the audience with their skills. Each performance was a journey into a new world, leaving the viewers in awe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hát mà mỗi buổi biểu diễn đều huyền diệu. Các diễn viên biến mình thành những nhân vật khác nhau, thu hút khán giả bằng kỹ xảo của họ. Mỗi buổi biểu diễn là một chuyến đi đến một thế giới mới, làm cho người xem kinh ngạc.