Nghĩa tiếng Việt của từ performer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈfɔrmər/
🔈Phát âm Anh: /pəˈfɔːmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thực hiện một công việc nghệ thuật hoặc một sự kiện
Contoh: The performer danced beautifully. (Người thực hiện nhảy một cách đẹp đẽ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perform', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nghệ thuật, nơi các performer thể hiện tài năng của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- artist, actor, musician
Từ trái nghĩa:
- spectator, audience
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- top performer (người thực hiện xuất sắc)
- live performer (người thực hiện trực tiếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The street performer amazed the crowd with his magic tricks. (Người thực hiện đường phố khiến đám đông kinh ngạc với những trò ảo thuật của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a performer who could sing, dance, and act. He was loved by everyone in the town. One day, he decided to put on a special show that combined all his talents. The audience was amazed and cheered for him, making him the most famous performer in the region.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thực hiện có thể hát, nhảy và diễn. Anh ta được mọi người trong thị trấn yêu mến. Một ngày, anh ta quyết định tổ chức một buổi biểu diễn đặc biệt kết hợp tất cả những tài năng của mình. Khán giả đã kinh ngạc và cổ vũ cho anh ta, khiến anh ta trở thành người thực hiện nổi tiếng nhất khu vực.