Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perfume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pərˈfjuːm/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɜː.fjuːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mỹ phẩm, nước hoa
        Contoh: She bought a new perfume. (Dia membeli parfum baru.)
  • động từ (v.):phun nước hoa, tô thêm mùi hương
        Contoh: She perfumed herself before going out. (Dia bôi nước hoa cho mình trước khi đi ra ngoài.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'per fumum', có nghĩa là 'thông qua khói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chai nước hoa trên bàn thờ hay một phong cách sống lịch lãm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fragrance, scent, cologne
  • động từ: scent, fragrance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stench, odor
  • động từ: deodorize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear perfume (đeo nước hoa)
  • light perfume (mùi nhẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The perfume of roses filled the room. (Bunga mawar mengisi ruangan dengan aroma.)
  • động từ: She likes to perfume her hair. (Dia suka mengharumkan rambutnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lady who loved perfumes. She had a collection of various scents, each telling a different story of her travels and experiences. One day, she created her own perfume, blending the essences of her favorite flowers and memories, which became a symbol of her unique identity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quý cô yêu thích nước hoa. Cô ấy có một bộ sưu tập nhiều mùi hương khác nhau, mỗi mùi đều kể một câu chuyện khác nhau về các cuộc hành trình và trải nghiệm của cô ấy. Một ngày nọ, cô ấy tự tạo ra một loại nước hoa của riêng mình, trộn lẫn tinh chất của những bông hoa yêu thích và ký ức, đã trở thành biểu tượng của bản sắc độc đáo của cô ấy.