Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perfunctory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pərˈfʌŋk.tə.ri/

🔈Phát âm Anh: /pəˈfʌŋk.tə.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thiếu chú ý, chỉ làm nửa vời, thiếu sự nghiêm túc
        Contoh: He gave a perfunctory smile. (Dia cười một nụ cười thiếu thành kiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perfunctus', dạng quá khứ của 'perfungi' nghĩa là 'hoàn thành, thực hiện', kết hợp với hậu tố '-ory'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nụ cười hoặc một cử chỉ được thực hiện một cách thiếu thành kiên và không thể hiện sự chân thành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cursory, superficial, half-hearted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: thorough, sincere, earnest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a perfunctory glance (một cái nhìn thiếu chú ý)
  • perfunctory effort (nỗ lực thiếu chú ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His perfunctory approach to the task was disappointing. (Phương pháp tiếp cận thiếu chú ý của anh ta đối với công việc đã gây thất vọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always did things in a perfunctory manner. Whether it was his job or his relationships, he never put his heart into it. One day, he realized that his perfunctory approach had led him to miss out on many meaningful experiences and connections. He decided to change and started to engage more sincerely with the world around him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn làm mọi việc một cách thiếu chú ý. Dù đó là công việc hay các mối quan hệ, anh ta chưa bao giờ đầu tư tâm hồn vào đó. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng cách tiếp cận thiếu chú ý của mình đã khiến anh ta bỏ lỡ nhiều trải nghiệm và kết nối ý nghĩa. Anh ta quyết định thay đổi và bắt đầu gắn kết chân thành hơn với thế giới xung quanh.