Nghĩa tiếng Việt của từ perhaps, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈhæps/
🔈Phát âm Anh: /pəˈhæps/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):có lẽ, có thể
Contoh: Perhaps it will rain tomorrow. (Mungkin hari ini akan hujan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'par hasard', có nghĩa là 'bằng cách ngẫu nhiên', sau đó được tiếng Anh tiếp nhận và phát triển thành 'perhaps'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống không chắc chắn, như khi bạn dự đoán thời tiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phụ từ: maybe, possibly, probably
Từ trái nghĩa:
- phụ từ: certainly, definitely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perhaps so (có lẽ vậy)
- perhaps not (có lẽ không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phụ từ: Perhaps we should go now. (Mungkin kita harus pergi sekarang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who always said 'perhaps' when asked about the weather. One day, his friend asked, 'Will it rain tomorrow?' The farmer replied, 'Perhaps.' The next day, it rained heavily, and everyone was amazed at the farmer's prediction. From then on, whenever someone asked about the future, they would say, 'Perhaps.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân luôn nói 'có lẽ' khi được hỏi về thời tiết. Một ngày, bạn của ông ta hỏi, 'Hôm sau có mưa không?' Người nông dân trả lời, 'Có lẽ.' Ngày hôm sau, trời mưa to, và mọi người đều kinh ngạc với dự đoán của người nông dân. Từ đó, bất cứ khi nào ai đó hỏi về tương lai, họ sẽ nói, 'Có lẽ.'