Nghĩa tiếng Việt của từ perilous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈper.ə.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈper.ɪ.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nguy hiểm, có thể gây nguy hại
Contoh: The climbers faced a perilous ascent. (Para pendaki menghadapi kenaikan yang berbahaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'peril', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'periculum' nghĩa là 'nguy hiểm', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh nguy hiểm như leo núi hoặc băng qua sông để nhớ từ 'perilous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dangerous, hazardous, risky
Từ trái nghĩa:
- tính từ: safe, secure, harmless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perilous journey (cuộc hành trình nguy hiểm)
- perilous situation (tình huống nguy hiểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The journey through the forest was perilous. (Perjalanan melalui hutan itu berbahaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a perilous journey through the mountains. The travelers had to cross narrow paths and steep cliffs to reach their destination. Despite the dangers, they persevered and finally arrived safely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc hành trình nguy hiểm qua núi. Những người đi du lịch phải băng qua những con đường hẹp và vách đá dốc để đến được điểm đến của họ. Mặc dù nguy hiểm, họ vẫn kiên trì và cuối cùng đã đến an toàn.