Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perimeter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈrɪm.ɪ.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /pəˈrɪm.ɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ dài của đường bao quanh một hình phẳng
        Contoh: The perimeter of the rectangle is 20 cm. (Chu vi của hình chữ nhật là 20 cm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'peri' (xung quanh) và 'metron' (đo lường).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đo đạc xung quanh một sân bóng để tính chu vi của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: circumference

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: area

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • measure the perimeter (đo chu vi)
  • increase the perimeter (tăng chu vi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: To calculate the perimeter, you add up all the sides. (Để tính chu vi, bạn cộng tất cả các cạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small garden with a beautiful fence. The gardener wanted to know the perimeter of the garden to buy more plants. He measured each side and found that the perimeter was just right for his plan. (Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn nhỏ với hàng rào đẹp. Người làm vườn muốn biết chu vi của vườn để mua thêm cây. Ông đo mỗi cạnh và tìm thấy rằng chu vi vừa đủ cho kế hoạch của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một khu vườn nhỏ với hàng rào đẹp. Người làm vườn muốn biết chu vi của vườn để mua thêm cây. Ông đo mỗi cạnh và tìm thấy rằng chu vi vừa đủ cho kế hoạch của mình.