Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ periodic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɪriˈɑdɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌpɪəriˈɒdɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):theo chu kỳ, định kỳ
        Contoh: The periodic table is a chart of all known elements. (Tabel periodik adalah bagan semua unsur yang dikenal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'periodos', có nghĩa là 'chu kỳ', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bảng tuần hoàn hóa học (periodic table) để nhớ được từ 'periodic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cyclical, recurring, regular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: irregular, random, sporadic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • periodic review (đánh giá định kỳ)
  • periodic table (bảng tuần hoàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She experiences periodic headaches. (Dia mengalami sakit kepala secara berkala.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who loved studying the periodic table. Every day, he would look at the elements and try to understand their properties. One day, he discovered a new element that was periodic in nature, appearing and disappearing at regular intervals. This made him very happy and he named the element 'Periodicum'. From that day on, he continued to study the periodic table, always looking for new discoveries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học yêu thích việc nghiên cứu bảng tuần hoàn. Hàng ngày, ông ta nhìn vào các nguyên tố và cố gắng hiểu được tính chất của chúng. Một ngày nọ, ông phát hiện ra một nguyên tố mới có tính chất định kỳ, xuất hiện và biến mất theo chu kỳ đều đặn. Điều này khiến ông rất vui và ông đặt tên cho nguyên tố đó là 'Periodicum'. Từ ngày đó, ông tiếp tục nghiên cứu bảng tuần hoàn, luôn tìm kiếm những khám phá mới.