Nghĩa tiếng Việt của từ periodical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɪriˈɑdɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɪəriˈɒdɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tạp chí định kỳ
Contoh: I subscribe to several periodicals. (Saya berlangganan beberapa majalah.) - tính từ (adj.):theo chu kỳ, định kỳ
Contoh: The periodical publication is released every month. (Penerbitan berkala dirilis setiap bulan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'periodicus', từ 'periodus' nghĩa là 'chu kỳ', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua tạp chí hàng tháng để nhớ từ 'periodical'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: magazine, journal
- tính từ: regular, recurring
Từ trái nghĩa:
- tính từ: irregular, random
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- periodical publication (tạp chí định kỳ)
- periodical review (đánh giá định kỳ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The library has a wide range of periodicals. (Perpustakaan memiliki beragam majalah.)
- tính từ: The periodical events are always well-attended. (Acara berkala selalu ramai dihadiri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a periodical that was published every month. People loved reading it because it always brought new and interesting stories. Each issue was like a treasure, eagerly awaited by its readers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tạp chí định kỳ được phát hành hàng tháng. Mọi người thích đọc nó vì nó luôn mang đến những câu chuyện mới và thú vị. Mỗi số là một kho báu, được độc giả mong đợi.