Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ periodization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɪri.ə.daɪˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌpɪər.i.ə.daɪˈzeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc chia thời gian thành các giai đoạn hoặc kỳ
        Contoh: The periodization of history helps us understand the development of civilizations. (Periodisasi sejarah membantu kita memahami perkembangan peradaban.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'periodus' có nghĩa là 'khoảng thời gian', kết hợp với hậu tố '-ize' và '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia lịch trình tập luyện thể thao theo các giai đoạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: segmentation, division

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: continuity, uniformity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • periodization plan (kế hoạch phân chia theo giai đoạn)
  • periodization of training (phân chia chương trình tập luyện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The periodization of the curriculum allows for a structured learning experience. (Periodisasi kurikulum memungkinkan pengalaman belajar yang terstruktur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In ancient times, periodization was crucial for agricultural planning. Farmers would divide the year into planting, growing, and harvesting periods to optimize their yields. This systematic approach not only ensured food security but also laid the foundation for the development of early civilizations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời cổ đại, việc phân chia theo giai đoạn là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch nông nghiệp. Nông dân chia năm thành các giai đoạn trồng trọt, sinh trưởng và thu hoạch để tối ưu hóa năng suất. Phương pháp có hệ thống này không chỉ đảm bảo an ninh lương thực mà còn là nền tảng cho sự phát triển của các nền văn minh đầu tiên.