Nghĩa tiếng Việt của từ peripheral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈrɪf.ər.əl/
🔈Phát âm Anh: /pəˈrɪf.ər.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở ngoại vi, không phải là trung tâm
Contoh: The peripheral areas of the city are less developed. (Daerah pinggiran kota kurang berkembang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'peripheria', từ 'peri-' nghĩa là 'xung quanh' và 'phainein' nghĩa là 'hiện lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thiết bị ngoại vi trong máy tính như bàn phím, chuột, để nhớ từ 'peripheral'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: outer, marginal, secondary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: central, primary, main
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- peripheral device (thiết bị ngoại vi)
- peripheral vision (tầm nhìn ngoại vi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The peripheral vision allows us to see objects that are not directly in front of us. (Tầm nhìn ngoại vi cho phép chúng ta nhìn thấy các đối tượng không nằm ngay trước mặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the peripheral areas were often overlooked. One day, a new tech company decided to set up their office in one of these areas, bringing new life and development to the previously ignored parts of the town. This change helped everyone understand the importance of not just focusing on the center, but also the peripheral regions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, các khu vực ngoại vi thường bị bỏ qua. Một ngày nọ, một công ty công nghệ mới quyết định thiết lập văn phòng của họ ở một trong những khu vực này, mang đến sự sống mới và phát triển cho những phần bị lãng quên trước đây của ngôi làng. Sự thay đổi này giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của việc không chỉ tập trung vào trung tâm mà còn cả các khu vực ngoại vi.