Nghĩa tiếng Việt của từ periphery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈrɪf.ər.i/
🔈Phát âm Anh: /pəˈrɪf.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vòng ngoài, ranh giới của một khu vực hoặc một vật thể
Contoh: The factory is located on the periphery of the city. (Nhà máy nằm ở vòng ngoài của thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'peripheria', từ 'peri-' nghĩa là 'xung quanh' và 'hēra' nghĩa là 'chuỗi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vùng ngoài cùng của một thành phố hoặc một khu vực, nơi ít hoạt động hơn và xa trung tâm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: outskirts, edge, border
Từ trái nghĩa:
- danh từ: center, core, heart
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the periphery (ở vòng ngoài)
- periphery of the event (vòng ngoài của sự kiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new housing development is on the periphery of town. (Khu đô thị mới nằm ở vòng ngoài thị trấn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the periphery of a bustling city, there was a small, quiet village. The villagers lived simple lives, far from the city's chaos. One day, a traveler came to the village and was amazed by its tranquility, which was in stark contrast to the city's center.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở vòng ngoài của một thành phố ấm no, có một làng nhỏ yên tĩnh. Những người dân sống cuộc sống đơn giản, xa sự ồn ào của thành phố. Một ngày nọ, một du khách đến làng và kinh ngạc trước sự yên bình của nó, trái ngược hoàn toàn với trung tâm của thành phố.