Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛrɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɛrɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chết, héo sành sỡ
        Contoh: Many plants perish in the harsh winter. (Banyak tanaman mati dalam musim dingin yang keras.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perire', từ 'per-' nghĩa là 'hoàn toàn' và 'ire' nghĩa là 'đi', có nghĩa là 'đi đến hỏng hoặc chết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một cây cối trong vườn bị chết do thiếu nước, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'perish'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: die, decay, wither

Từ trái nghĩa:

  • động từ: survive, thrive, flourish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perish the thought (đừng nghĩ đến điều đó)
  • perishable goods (hàng hóa dễ hỏng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Flowers perish if they are not watered. (Bunga-bunga akan mati jika tidak diberi air.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dry and barren land, a lone tree stood strong. Despite the harsh conditions, it refused to perish. Its resilience inspired the villagers, who came together to water and care for the tree, ensuring it thrived against all odds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất khô hạn và cằn cỗi, một cái cây đơn độc vẫn vững chãi. Mặc dù điều kiện khắc nghiệt, nó không chịu chết đi. Sự kiên cường của nó truyền cảm hứng cho dân làng, họ cùng nhau tưới nước và chăm sóc cây, đảm bảo nó phát triển mạnh trong tình cảnh bất lợi.