Nghĩa tiếng Việt của từ perishable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛrɪʃəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛrɪʃəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ hỏng, không bền
Contoh: Some foods are perishable and must be kept refrigerated. (Beberapa makanan mudah membusuk dan harus disimpan dalam lemari es.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perīsculus', từ 'perīsci', có nghĩa là 'chết', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thực phẩm dễ hỏng như trứng, sữa, và rau quả, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'perishable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fragile, unstable, temporary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: durable, permanent, lasting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perishable items (mặt hàng dễ hỏng)
- perishable cargo (hàng hóa dễ hỏng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Perishable goods need special handling during transport. (Barang yang mudah rusak memerlukan penanganan khusus selama pengangkutan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the locals were worried about the perishable goods they traded. They needed a way to keep their fruits and vegetables fresh during the long journey to the market. One day, a clever merchant introduced them to a new method of preservation, ensuring their perishable items remained fresh and valuable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân lo lắng về những mặt hàng dễ hỏng mà họ giao dịch. Họ cần một cách để giữ trái cây và rau củ tươi sống trong chuyến đi dài tới chợ. Một ngày nọ, một thương gia thông minh giới thiệu cho họ một phương pháp bảo quản mới, đảm bảo những mặt hàng dễ hỏng của họ vẫn tươi và có giá trị.