Nghĩa tiếng Việt của từ perjure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrdʒər/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːdʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm giả dối, tuyên bố giả mạo dưới lời thề
Contoh: He was accused of perjuring himself during the trial. (Dia dianggap berdusta saat sidang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perjurare', từ 'per-' nghĩa là 'quá' và 'jurare' nghĩa là 'thề'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án, nơi mà người ta phải thề trước khi làm giả dối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: lie under oath, falsify testimony
Từ trái nghĩa:
- động từ: tell the truth, be honest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perjure oneself (làm giả dối, tuyên bố giả mạo dưới lời thề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The witness was found to have perjured himself. (Bị cáo được phát hiện đã làm giả dối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a courtroom, a man named John was accused of perjuring himself. He had sworn to tell the truth, but his testimony contradicted the evidence. The judge was stern and warned him of the consequences of perjury. John realized the gravity of his actions and decided to tell the truth, hoping for forgiveness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tòa án, một người đàn ông tên là John bị buộc tội làm giả dối. Ông đã thề sẽ nói sự thật, nhưng lời khai của ông mâu thuẫn với bằng chứng. Thẩm phán nghiêm khắc cảnh báo ông về hậu quả của việc làm giả dối. John nhận ra tính nghiêm trọng của hành vi của mình và quyết định nói sự thật, hy vọng được tha thứ.