Nghĩa tiếng Việt của từ perm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɜrm/
🔈Phát âm Anh: /pɜːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mái tóc được làm xoăn bằng hóa chất
Contoh: She got a perm to change her hairstyle. (Dia mendapatkan perm untuk mengubah gaya rambutnya.) - động từ (v.):làm xoăn tóc bằng hóa chất
Contoh: The hairdresser will perm your hair. (Pekerja salon akan memberikan perm pada rambut Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'perm' có nguồn gốc từ 'permanent wave', một phương pháp làm tóc xoăn lâu dài.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi làm tóc xoăn tại một tiệm làm tóc, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'perm'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: permanent wave
- động từ: curl, wave
Từ trái nghĩa:
- danh từ: straight hair
- động từ: straighten
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get a perm (làm tóc xoăn)
- perm solution (dung dịch làm tóc xoăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A perm can change your look dramatically. (Sebuah perm dapat mengubah penampilan Anda secara dramatis.)
- động từ: I want to perm my hair for a new look. (Saya ingin memberikan perm pada rambut saya untuk tampilan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Lily who wanted to change her straight hair to curly. She went to the salon and asked for a perm. The hairdresser carefully applied the perm solution and after a few hours, Lily's hair was beautifully curled. She was so happy with her new look!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily muốn thay đổi mái tóc thẳng của mình thành xoăn. Cô đến tiệm làm tóc và yêu cầu làm perm. Người thợ làm tóc cẩn thận bôi dung dịch perm và sau vài giờ, tóc của Lily đã xoăn đẹp. Cô rất hài lòng với vẻ ngoài mới của mình!