Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ permafrost, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜrməˌfrɔst/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːməfrɒst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đất đá lạnh vĩnh cửu, đất đá bị đóng băng vĩnh viễn
        Contoh: The permafrost in Siberia is melting due to climate change. (Đất đá lạnh vĩnh cửu ở Siberia đang tan do biến đổi khí hậu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'permanens' (vĩnh cửu) và 'frost' (sương giá).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vùng cực Bắc với những mảnh đất bị đóng băng suốt năm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: frozen ground, perennially frozen soil

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unfrozen ground

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thawing permafrost (đất đá lạnh vĩnh cửu đang tan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The permafrost in the Arctic is crucial for the region's ecosystem. (Đất đá lạnh vĩnh cửu ở Bắc Cực rất quan trọng đối với hệ sinh thái khu vực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the Arctic, the permafrost is like a giant freezer that keeps the ground frozen all year round. But as the Earth gets warmer, this giant freezer is starting to thaw, which can cause the ground to become unstable and even release trapped greenhouse gases.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở Bắc Cực, đất đá lạnh vĩnh cửu giống như một tủ lạnh khổng lồ giữ cho mặt đất đóng băng quanh năm. Nhưng khi Trái Đất nóng lên, tủ lạnh khổng lồ này bắt đầu tan, có thể làm cho mặt đất trở nên không ổn định và thậm chí giải phóng khí nhà kính bị giữ lại.