Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ permanence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrmənəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːrmənəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc tồn tại mãi mãi, không thay đổi hoặc không kết thúc
        Contoh: The permanence of the pyramids is a testament to ancient Egyptian engineering. (Tính vĩnh cửu của các kim tự tháp là bằng chứng cho công nghệ của người Ai Cập cổ đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'permanentia', từ 'permanens', phân từ của 'permanere' nghĩa là 'ở lại mãi mãi', từ 'per-' (qua) và 'manere' (ở lại).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự bền vững và không thay đổi như các kim tự tháp Ai Cập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: eternity, perpetuity, immutability

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: impermanence, transience, changeability

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the permanence of memories (tính vĩnh cửu của ký ức)
  • seeking permanence in life (tìm kiếm sự vĩnh cửu trong cuộc sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artist's work explores the concept of permanence in a rapidly changing world. (Tác phẩm của nghệ sĩ khám phá khái niệm về tính vĩnh cửu trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where change was the only constant, a young philosopher sought the concept of permanence. He traveled far and wide, observing the ever-changing landscapes and societies. One day, he stumbled upon the ancient pyramids, witnessing their enduring structure that defied time. This moment of realization led him to understand the essence of permanence, not as a state of being unchanging, but as a force that endures through all transformations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi thay đổi là điều duy nhất không thay đổi, một nhà triết học trẻ đã tìm kiếm khái niệm về tính vĩnh cửu. Anh đi xa và rộng, quan sát cảnh quan và xã hội luôn thay đổi. Một ngày nọ, anh vô tình đụng phải những kim tự tháp cổ đại, chứng kiến cấu trúc bền vững mà chống chọi với thời gian. Khoảnh khắc này dẫn anh đến sự nhận thức về bản chất của tính vĩnh cửu, không phải là một trạng thái không thay đổi, mà là một lực lượng vượt qua mọi sự biến đổi.