Nghĩa tiếng Việt của từ permanent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrmənənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːmənənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mãi mãi, vĩnh viễn, không thay đổi
Contoh: She got a permanent job. (Dia mendapatkan pekerjaan tetap.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'permanens', dạng số nhiều của 'permanere' nghĩa là 'ở lại mãi', từ 'per-' (qua) và 'manere' (ở lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tấm chứng chỉ tốt nghiệp, đại diện cho một bước chuyển đổi vĩnh viễn trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: eternal, everlasting, perpetual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: temporary, fleeting, impermanent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- permanent address (địa chỉ vĩnh viễn)
- permanent solution (giải pháp vĩnh viễn)
- permanent marker (bút không thấm nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They built a permanent settlement there. (Mereka membangun permukiman tetap di sana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who dreamed of a permanent home. He searched far and wide, and finally found a place where he could settle down forever. He built a house and called it his permanent residence, a symbol of his eternal love for the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mơ ước về một ngôi nhà vĩnh viễn. Ông đã tìm kiếm rộng rãi, cuối cùng tìm thấy một nơi mà ông có thể định cư mãi mãi. Ông xây dựng một ngôi nhà và gọi nó là nơi ở vĩnh viễn của mình, là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu của ông đối với đất nước.