Nghĩa tiếng Việt của từ permeability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɜːrm.i.əˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɜːrm.i.əˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng thấm qua, độ thấm
Contoh: The permeability of the membrane allows water to pass through. (Độ thấm của màng cho phép nước đi qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'permeare' có nghĩa là 'đi qua', kết hợp với hậu tố '-ability' để tạo ra từ 'permeability'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một màng ngăn có khả năng cho các phân tử nhỏ đi qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng thấm qua, độ thấm
Từ trái nghĩa:
- không thấm được, độ kín
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high permeability (độ thấm cao)
- low permeability (độ thấm thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The permeability of the soil affects plant growth. (Độ thấm của đất ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a membrane with high permeability that allowed all sorts of molecules to pass through, making it a vital part of the ecosystem. (Ngày xửa ngày xưa, có một màng có độ thấm cao cho phép mọi loại phân tử đi qua, làm cho nó trở thành một phần quan trọng của hệ sinh thái.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một màng có độ thấm cao cho phép mọi loại phân tử đi qua, làm cho nó trở thành một phần quan trọng của hệ sinh thái.