Nghĩa tiếng Việt của từ permian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːr.mi.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːr.mi.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỷ Perm của địa chất, khoảng 298-251 triệu năm trước
Contoh: The fossils found in the Permian period are crucial for understanding ancient life. (Ngày xưa, hóa thạch được tìm thấy trong kỷ Perm rất quan trọng để hiểu về sự sống cổ xưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Permianus', đặt theo tên của vùng Perm ở Nga.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài động vật cổ xưa và các hóa thạch được tìm thấy trong kỷ Perm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Permian period, Permian era
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Permian period (kỷ Perm)
- Permian extinction (sự kiện tuyệt chủng kỷ Perm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Permian extinction event was one of the most severe in Earth's history. (Sự kiện tuyệt chủng kỷ Perm là một trong những sự kiện nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the Permian period, there were many unique creatures living on Earth. One day, a massive extinction event occurred, changing the planet forever. Scientists study the fossils from this time to learn about the ancient world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong kỷ Perm, có rất nhiều sinh vật độc đáo sống trên Trái Đất. Một ngày nọ, một sự kiện tuyệt chủng lớn xảy ra, thay đổi hành tinh mãi mãi. Các nhà khoa học nghiên cứu các hóa thạch từ thời kỳ này để tìm hiểu về thế giới cổ xưa.