Nghĩa tiếng Việt của từ permineralization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɜrmɪnərələˈzeɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɜːmɪnərəlaɪˈzeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình khoáng hóa, trong đó các khoáng vật lấp đầy các lỗ hổng trong các mẫu đá của sinh vật
Contoh: Permineralization helps preserve the structure of ancient organisms. (Permineralization giúp bảo tồn cấu trúc của các sinh vật cổ xưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'per-' có nghĩa là 'qua', 'mineral' từ tiếng Latin 'minera' nghĩa là 'khoáng chất' và '-ization' là hậu tố chỉ quá trình hoặc tình trạng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các khoáng vật lấp đầy các lỗ hổng trong xương của các sinh vật cổ xưa, giúp chúng được bảo tồn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mineralization, petrification
Từ trái nghĩa:
- decomposition, decay
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- process of permineralization (quá trình khoáng hóa)
- effect of permineralization on fossils (tác động của quá trình khoáng hóa lên hóa thạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The permineralization process is crucial for the preservation of dinosaur bones. (Quá trình permineralization rất quan trọng để bảo tồn xương khủng long.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist discovered a dinosaur fossil that was perfectly preserved due to permineralization. This process filled the bones with minerals, allowing them to withstand the test of time. The scientist marveled at how the ancient organism's structure was still intact, providing valuable insights into the past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học khám phá ra một hóa thạch khủng long được bảo tồn hoàn hảo nhờ quá trình permineralization. Quá trình này lấp đầy xương bằng khoáng vật, cho phép chúng chịu được thử thách của thời gian. Nhà khoa học kinh ngạc vì cấu trúc của sinh vật cổ xưa vẫn còn nguyên vẹn, cung cấp những hiểu biết quý giá về quá khứ.