Nghĩa tiếng Việt của từ permissible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈmɪs.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /pəˈmɪs.ɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được phép, hợp lệ
Contoh: It is permissible to park here. (Ditetapkan: Memarkir di sini diperbolehkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'permissibilis', từ 'permissus', dạng quá khứ của 'permittere' (cho phép), kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nơi bạn đang ở trong một cuộc họp và có một quy tắc nhất định mà bạn phải tuân theo, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'permissible'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: allowed, legal, acceptable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: forbidden, prohibited, illegal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- permissible limit (giới hạn được phép)
- permissible error (lỗi được chấp nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Smoking is not permissible in this area. (Merokok tidak diperbolehkan di daerah ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a strict rule that only permissible activities were allowed. One day, a new resident moved in and was unsure about what was permissible. He asked the locals, and they explained that anything that did not harm others or break the law was permissible. This helped him understand the meaning of permissible and he lived happily in the town, always mindful of the rules.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một quy tắc nghiêm ngặt chỉ cho phép các hoạt động được phép. Một ngày nọ, một người đàn ông mới chuyển đến và không rõ những gì là được phép. Anh ta hỏi người dân địa phương, họ giải thích rằng bất kỳ hoạt động nào không gây hại cho người khác hoặc vi phạm luật pháp đều là được phép. Điều này giúp anh hiểu ý nghĩa của 'permissible' và anh ta sống hạnh phúc trong ngôi làng, luôn chú ý đến những quy tắc.