Nghĩa tiếng Việt của từ permission, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈmɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /pəˈmɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cho phép, sự đồng ý
Contoh: I asked for her permission to leave early. (Saya meminta izin dari dia untuk pergi lebih awal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'permittere', gồm 'per-' (qua) và 'mittere' (để đi), có nghĩa là 'cho phép đi qua'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần xin phép để làm một việc gì đó, như xin phép ra về sớm từ công ty.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: approval, consent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: prohibition, denial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ask for permission (xin phép)
- without permission (mà không có sự cho phép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He gave me permission to use his car. (Dia memberi saya izin untuk menggunakan mobilnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who needed permission to enter the castle. He asked the king, and after proving his worth, he was granted permission. He then went on to save the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên cần xin phép để vào lâu đài. Anh hỏi vua, và sau khi chứng minh được giá trị của mình, anh đã được cấp phép. Anh sau đó tiếp tục cứu lấy vương quốc.