Nghĩa tiếng Việt của từ permit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈmɪt/
🔈Phát âm Anh: /pəˈmɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giấy phép, sự cho phép
Contoh: You need a permit to fish in this lake. (Anda membutuhkan izin untuk menangkap ikan di danau ini.) - động từ (v.):cho phép, để làm gì đó
Contoh: The rules do not permit smoking in the building. (Aturan tidak mengizinkan merokok di gedung ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'permittere', bao gồm 'per-' nghĩa là 'thông qua' và 'mittere' nghĩa là 'để đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cần có giấy phép để đi qua cổng của một khu vực bảo vệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: license, approval
- động từ: allow, let
Từ trái nghĩa:
- động từ: forbid, prohibit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- work permit (giấy phép làm việc)
- parking permit (giấy phép đỗ xe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A building permit is required for construction. (Izin membangun diperlukan untuk konstruksi.)
- động từ: The law permits freedom of speech. (Hukum mengizinkan kebebasan berbicara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a city where permits were strictly enforced, a young man named Tom wanted to open a small cafe. He learned that he needed a business permit, a health permit, and a parking permit. After weeks of preparation and paperwork, he finally obtained all the permits and opened his cafe, which became a popular spot in town. People loved the idea of a place where everything was 'permitted'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một thành phố mà việc áp dụng giấy phép rất nghiêm ngặt, một người thanh niên tên là Tom muốn mở một quán cà phê nhỏ. Anh học được rằng mình cần một giấy phép kinh doanh, một giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm và một giấy phép đỗ xe. Sau hàng tuần chuẩn bị và nộp hồ sơ, cuối cùng anh cũng có được tất cả các giấy phép và mở quán cà phê của mình, nơi đã trở thành một địa điểm phổ biến trong thị trấn. Mọi người yêu thích ý tưởng về một nơi mà mọi thứ đều 'được phép'.