Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ permutation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɜːrmjəˈteɪʃn/

🔈Phát âm Anh: /ˌpɜːrmjʊˈteɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hoán đổi, sự sắp xếp lại
        Contoh: The permutation of the letters in the word 'cat' would be 'act', 'atc', 'cta', etc. (Hoán đổi các chữ cái trong từ 'cat' có thể là 'act', 'atc', 'cta', v.v.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'permutatio', từ 'permutare' nghĩa là 'trao đổi hoàn toàn', kết hợp từ 'per-' (hoàn toàn) và 'mutare' (thay đổi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp lại các quân cờ trên bàn cờ để tạo ra một trò chơi mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rearrangement, reordering

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: preservation, maintenance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a random permutation (một sự hoán đổi ngẫu nhiên)
  • permutation matrix (ma trận hoán vị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The permutation of the numbers can result in different outcomes. (Sự hoán đổi các số có thể dẫn đến kết quả khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mathematician who loved solving puzzles. One day, he encountered a puzzle that involved rearranging numbers to find the correct sequence. He realized that every rearrangement was a permutation, and by trying different permutations, he finally solved the puzzle. (Một lần có một nhà toán học yêu thích giải các câu đố. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một câu đố liên quan đến việc sắp xếp lại các số để tìm ra trật tự chính xác. Anh ta nhận ra mỗi sự sắp xếp lại là một permutation, và bằng cách thử các permutation khác nhau, cuối cùng anh ta đã giải được câu đố.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà toán học rất thích giải các câu đố. Một ngày nọ, ông ta gặp phải một câu đố liên quan đến việc sắp xếp lại các số để tìm ra trật tự chính xác. Ông ta nhận ra mỗi sự sắp xếp lại là một permutation, và bằng cách thử các permutation khác nhau, cuối cùng ông ta đã giải được câu đố.