Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pernicious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pərˈnɪʃəs/

🔈Phát âm Anh: /pəˈnɪʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây hại nghiêm trọng, độc hại
        Contoh: The pernicious weed is harmful to the crops. (Lá cỏ độc hại này gây hại cho các loại cây trồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pernicies' có nghĩa là 'hủy diệt', từ 'per' (qua) và 'nice' (hủy diệt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một loại cỏ độc hại có thể phá hủy toàn bộ các loại cây trồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: harmful, destructive, deadly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: beneficial, harmless, safe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pernicious influence (ảnh hưởng độc hại)
  • pernicious habit (thói quen độc hại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The pernicious rumor spread quickly. (Lá cỏ độc hại này gây hại cho các loại cây trồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pernicious weed that grew in the fields. It was so harmful that it destroyed all the crops. The farmers tried everything to get rid of it, but it was too pernicious to be easily removed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một loại cỏ độc hại mọc trong các cánh đồng. Nó gây hại đến mức phá hủy tất cả các loại cây trồng. Các nông dân đã cố gắng mọi cách để loại bỏ nó, nhưng nó quá độc hại để có thể dễ dàng loại bỏ.