Nghĩa tiếng Việt của từ perpendicular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɜːr.pənˈdɪk.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɜː.pənˈdɪk.jʊ.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vuông góc, thẳng đứng
Contoh: The wall is perpendicular to the floor. (Tường vuông góc với sàn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perpendicularis', từ 'perpendiculum' nghĩa là 'dây cân', liên hệ đến việc đo đạc chính xác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cái thước cuộn, khi bạn duỗi thẳng nó, nó sẽ vuông góc với mặt bàn, tương tự như cách một tường vuông góc với sàn nhà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: vertical, upright
Từ trái nghĩa:
- tính từ: parallel, horizontal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perpendicular bisector (đường trung trực)
- perpendicular line (đường thẳng vuông góc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The two lines are perpendicular to each other. (Hai đường thẳng vuông góc với nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of geometric shapes, there was a tall rectangle named Perp. Perp was always proud of being perpendicular to the ground, standing straight and tall. One day, a mischievous circle named Curvy came along and tried to make Perp lean. But no matter what Curvy did, Perp remained perpendicular, teaching Curvy the importance of standing firm and true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất của các hình học, có một hình chữ nhật cao gọi là Perp. Perp luôn tự hào vì đứng vuông góc với mặt đất, thẳng và cao. Một ngày nọ, một hình tròn dố bộ tên Curvy đến và cố gắng làm cho Perp nghiêng. Nhưng dù Curvy làm gì đi nữa, Perp vẫn đứng vuông góc, dạy cho Curvy tầm quan trọng của việc đứng vững chãi và chính xác.