Nghĩa tiếng Việt của từ perpetual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈpetʃuəl/
🔈Phát âm Anh: /pəˈpetʃuəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vĩnh viễn, không ngừng, liên tục
Contoh: She complained about the perpetual noise from the construction site. (Dia mengeluh tentang suara abadi dari situs konstruksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perpetualis', từ 'perpetuus' nghĩa là 'không ngừng, vĩnh cửu', có liên quan đến từ 'perpetuus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một đồng hồ cát vĩnh cửu, nó không bao giờ dừng lại, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'perpetual'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: eternal, everlasting, continuous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: temporary, momentary, fleeting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perpetual motion (chuyển động vĩnh cửu)
- perpetual calendar (lịch vĩnh cửu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The perpetual motion of the waves is mesmerizing. (Perputaran abadi ombak itu memerankan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a perpetual clock that never stopped ticking. It was a symbol of eternity and continuity, reminding everyone of the perpetual nature of time. (Dulu kala, ada jam abadi yang tidak pernah berhenti berdetak. Itu adalah simbol keabadian dan kesinambungan, mengingatkan semua orang tentang sifat abadi waktu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc đồng hồ vĩnh cửu không bao giờ dừng lại. Nó là biểu tượng của sự vĩnh cửu và liên tục, nhắc nhở mọi người về bản chất vĩnh cửu của thời gian.