Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perpetuate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pərˈpetʃueɪt/

🔈Phát âm Anh: /pəˈpetʃueɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kéo dài, duy trì, làm cho mãi mãi
        Contoh: The new policy is meant to perpetuate the peace. (Kebijakan baru itu dimaksudkan untuk mempertahankan perdamaian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perpetuatus', là dạng quá khứ của 'perpetuare' nghĩa là 'làm cho mãi mãi', từ 'perpetuus' nghĩa là 'liên tục, mãi mãi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm cho một thứ gì đó kéo dài hoặc vĩnh viễn, như làm cho hòa bình mãi mãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: prolong, sustain, continue

Từ trái nghĩa:

  • động từ: end, terminate, abolish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perpetuate a myth (làm cho một huyền thoại kéo dài)
  • perpetuate stereotypes (làm cho những định kiến kéo dài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The monument was built to perpetuate the memory of the heroes. (Monumen itu dibangun untuk menghormati kenangan para pahlawan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who wanted to perpetuate his legacy. He built grand monuments and libraries to ensure his name would be remembered forever. (Dahulu kala, ada seorang raja yang ingin mempertahankan nasibnya. Dia membangun monumen-monumen agung dan perpustakaan untuk memastikan namanya akan diingat selamanya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua muốn kéo dài sự流傳 của mình. Ông ta xây dựng những ngôi đền và thư viện vĩ đại để đảm bảo tên của ông ta sẽ được nhớ mãi mãi.