Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perplex, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pərˈpleks/

🔈Phát âm Anh: /pəˈpleks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho bối rối, làm cho khó hiểu
        Contoh: The question perplexed me. (Pertanyaan itu membuatku bingung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perplexus', từ 'per-' (thêm vào) và 'plectere' (xoắn, vòng), có nghĩa là 'xoắn lại với nhau', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về sự bối rối.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải một câu hỏi khó và phức tạp, làm cho bạn cảm thấy bối rối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: confuse, bewilder, puzzle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: clarify, enlighten, simplify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perplex with questions (làm bối rối bằng các câu hỏi)
  • perplex the issue (làm phức tạp vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The complex instructions perplexed the users. (Hướng dẫn phức tạp làm cho người dùng bối rối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who was always perplexed by the mysteries he encountered. Each case was like a tangled web, making it difficult for him to find the truth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử luôn bị bối rối bởi những bí ẩn anh ta gặp phải. Mỗi vụ án giống như một mạng lưới rối rắm, làm khó khăn cho việc tìm ra sự thật.