Nghĩa tiếng Việt của từ persecute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜrsɪˌkjuːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːsɪˌkjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đào sâu, sát hại, bức hình
Contoh: The dictator persecuted those who opposed him. (Cac chu truyền đào sâu những người phản đối ông ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'persequi', gồm 'per-' có nghĩa là 'qua', và 'sequi' có nghĩa là 'theo dõi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nơi một nhà lãnh đạo đang truy nã những người phản đối, điều này có thể giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'persecute'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: oppress, harass, torment
Từ trái nghĩa:
- động từ: protect, defend, support
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- persecute relentlessly (đào sâu không ngừng nghỉ)
- persecute for beliefs (đào sâu vì niềm tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The regime persecuted the dissidents. (Nhà nước đào sâu những người phản đối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the local leader persecuted anyone who spoke against his policies. This caused fear and silence among the villagers, who could no longer express their true thoughts. (Trong một ngôi làng nhỏ, nhà lãnh đạo địa phương đào sâu bất kỳ ai nói lên ý kiến trái với chính sách của ông ta. Điều này gây ra nỗi sợ hãi và im lặng giữa những người dân làng, họ không còn thể thực sự bày tỏ suy nghĩ của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, nhà lãnh đạo địa phương đào sâu bất kỳ ai nói lên ý kiến trái với chính sách của ông ta. Điều này gây ra nỗi sợ hãi và im lặng giữa những người dân làng, họ không còn thể thực sự bày tỏ suy nghĩ của mình.