Nghĩa tiếng Việt của từ persecution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɜːr.sɪˈkjuː.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɜː.sɪˈkjuː.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đàn áp, sự bị đàn áp
Contoh: The minority group suffered persecution for years. (Grup minoritas menderita penindasan selama bertahun-tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'persequor', bao gồm 'per-' nghĩa là 'qua', và 'sequor' nghĩa là 'theo đuổi', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn nhìn thấy một nhóm người bị đàn áp vì lý do tôn giáo, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'persecution'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: oppression, harassment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: protection, safety
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- religious persecution (sự đàn áp tôn giáo)
- political persecution (sự đàn áp chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The persecution of the Jews during the Holocaust was horrific. (Penindasan terhadap Yahudi selama Pembunuhan Bersejarah adalah mengerikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of people who faced severe persecution due to their beliefs. Despite the hardships, they remained strong and eventually found a place where they could live in peace. (Dulu, ada sekelompok orang yang menghadapi penindasan parah karena keyakinan mereka. Meskipun sulit, mereka tetap kuat dan akhirnya menemukan tempat di mana mereka bisa hidup damai.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm người phải đối mặt với sự đàn áp nặng nề vì niềm tin của họ. Mặc dù gian khổ, họ vẫn vững vàng và cuối cùng tìm được một nơi họ có thể sống trong bình yên.