Nghĩa tiếng Việt của từ persian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːr.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜː.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người dân tộc Ba Tư
Contoh: The Persian Empire was vast and powerful. (Kerajaan Persia sangat luas dan kuat.) - tính từ (adj.):thuộc về Ba Tư hoặc người Ba Tư
Contoh: She wore a beautiful Persian carpet. (Dia memakai karpet Persian yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Persianus', từ 'Persia' nghĩa là 'đất nước Ba Tư'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử và văn hóa của Ba Tư, các cỗ máy thời cổ đại, và nền văn minh ấn tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Iranian
- tính từ: Iranian
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Persian cat (mèo Ba Tư)
- Persian Gulf (Vịnh Ba Tư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many Persian poets are famous worldwide. (Nhiều nhà thơ Ba Tư nổi tiếng trên toàn thế giới.)
- tính từ: The Persian language is a part of the Indo-Iranian group. (Ngôn ngữ Ba Tư là một phần của nhóm Indo-Iran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of the Persian Empire, there was a magnificent palace adorned with Persian carpets and intricate designs. The Persian king, known for his wisdom and the beauty of his kingdom, hosted a grand festival where poets and artists from all over the empire gathered to celebrate their rich culture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm Đế chế Ba Tư, có một cung điện kỳ vĩ được trang trí bằng những tấm thảm Ba Tư và những mẫu thiết kỳ diệu. Vua Ba Tư, được biết đến với sự khôn ngoan và vẻ đẹp của vương quốc mình, tổ chức một lễ hội lớn nơi các nhà thơ và nghệ sĩ từ khắp đế chế tụ tập để kỷ niệm văn hóa phong phú của họ.