Nghĩa tiếng Việt của từ persistence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsɪs.tən.s/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsɪs.təns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kiên trì, sự kiên định
Contoh: His persistence paid off when he finally got the job. (Sự kiên trì của anh ấy đã được đền đáp khi cuối cùng anh ấy cũng có được công việc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'persistere', gồm 'per-' có nghĩa là 'qua', và 'sistere' có nghĩa là 'dừng lại', tổng hợp lại có nghĩa là 'tiếp tục không dừng lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn bị từ chối nhiều lần nhưng vẫn kiên trì tìm kiếm cơ hội mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: perseverance, determination
Từ trái nghĩa:
- danh từ: surrender, capitulation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the persistence of memory (sự kiên định của ký ức)
- show persistence (thể hiện sự kiên trì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her persistence in studying earned her a scholarship. (Sự kiên trì trong học tập của cô ấy đã giúp cô ấy giành được một học bổng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named John who faced many challenges in his life. Despite numerous setbacks, his persistence never wavered. He kept pushing forward, and eventually, his hard work and determination led him to great success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là John đã phải đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống của mình. Mặc dù gặp nhiều thất bại, sự kiên trì của anh ấy không bao giờ giảm sút. Anh ấy cứ tiếp tục vươn lên, và cuối cùng, nỗ lực và quyết tâm của anh ấy đã dẫn đến thành công lớn.