Nghĩa tiếng Việt của từ person, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːr.sən/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜː.sən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cá nhân, một người
Contoh: She is a kind person. (Dia adalah orang yang baik hati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'persona', có nghĩa là 'nhân vật trên sân khấu', dẫn đến ý nghĩa hiện nay về một cá nhân trong xã hội.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức ảnh gia đình, trong đó mỗi người đều là một 'person'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: individual, human, being
Từ trái nghĩa:
- danh từ: object, thing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a person of interest (một người đáng quan tâm)
- in person (trực tiếp, diện mạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is a person of great importance. (Dia adalah orang yang sangat penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Alex who loved to travel. Alex was a person of many talents and always made friends wherever they went. One day, Alex met another person, named Sam, who shared the same passion for adventure. Together, they explored many new places and created unforgettable memories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex yêu thích du lịch. Alex là một người có nhiều tài năng và luôn kết bạn ở mọi nơi họ đến. Một ngày, Alex gặp một người khác, tên là Sam, người cũng có cùng niềm đam mê cho cuộc phiêu lưu. Cùng nhau, họ khám phá nhiều nơi mới và tạo ra những ký ức khó quên.