Nghĩa tiếng Việt của từ personal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrsənəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːsənl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cá nhân, cá thể, riêng tư
Contoh: This is a personal matter, not a public one. (Ini adalah masalah pribadi, bukan masalah umum.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'personalis', từ 'persona' nghĩa là 'người đàng hoàng', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có một đồ vật chỉ dành cho bản thân, không chia sẻ với người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: individual, private, own
Từ trái nghĩa:
- tính từ: public, general, impersonal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- personal belongings (tài sản cá nhân)
- personal life (cuộc sống cá nhân)
- personal opinion (ý kiến cá nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She made a personal phone call. (Dia membuat panggilan telepon pribadi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who valued their personal space and belongings. They had a personal diary where they wrote their deepest thoughts and a personal room where they could relax and be themselves. This person understood the importance of having personal time and space to grow and reflect.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người rất coi trọng không gian và tài sản cá nhân của mình. Họ có một cuốn nhật ký cá nhân để ghi lại những suy nghĩ sâu xa và một phòng riêng để thư giãn và là chính mình. Người này hiểu tầm quan trọng của việc có thời gian và không gian cá nhân để phát triển và phản ánh.